Mũ LS2 vs Yohe: Bất ngờ ở vòng “chống ồn” cuối cùng

Khi lựa chọn mũ bảo hiểm mô tô, yếu tố an toàn luôn được đặt lên hàng đầu. Tuy nhiên, trải nghiệm lái xe dài ngày còn phụ thuộc rất nhiều vào khả năng chống ồn – yếu tố quyết định đến sự thoải mái và tập trung của người lái. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thực hiện một cuộc so sánh toàn diện giữa hai thương hiệu mũ bảo hiểm nổi tiếng: LS2 và Yohe, với trọng tâm đặc biệt vào khả năng chống ồn của chúng.

Tổng quan về mũ bảo hiểm LS2 và Yohe

LS2: Thương hiệu có lịch sử phát triển

LS2 là thương hiệu mũ bảo hiểm đến từ Tây Ban Nha, được thành lập vào năm 1990. Với hơn 30 năm kinh nghiệm, LS2 đã khẳng định được vị thế trên thị trường toàn cầu nhờ vào việc kết hợp giữa công nghệ hiện đại, thiết kế đẹp mắt và mức giá phải chăng. Đặc biệt, dòng sản phẩm LS2 Explorer Carbon đã được ghi nhận là một trong những mũ bảo hiểm có khả năng cách âm tốt nhất thị trường, với mức độ ồn chỉ 96 decibel trong các bài kiểm tra chuyên nghiệp.

Mũ bảo hiểm LS2 MX701 Carbon siêu nhẹ.

Yohe: Đối thủ đáng gờm từ châu Á

Yohe là thương hiệu mũ bảo hiểm đến từ Trung Quốc, có mặt trên thị trường từ năm 1992. Mặc dù không được biết đến rộng rãi như LS2 tại thị trường phương Tây, Yohe đã dần khẳng định vị thế tại thị trường châu Á nhờ mức giá cạnh tranh cùng các tính năng hiện đại. Yohe đặc biệt nổi bật với các mẫu mũ bảo hiểm kết hợp giữa tính năng chống ồn và độ thoải mái cao trong phân khúc giá trung bình.

mũ bảo hiểm yohe 890 navi chính hãng

So sánh thiết kế và chất liệu

Cấu trúc vỏ ngoài

LS2: Sử dụng công nghệ HPTT (High Pressure Thermoplastic Technology) cho phần lớn các mẫu mũ phổ thông, và vật liệu sợi carbon trong các mẫu cao cấp như Explorer Carbon. Công nghệ này tạo ra lớp vỏ nhẹ nhưng cực kỳ bền, góp phần giảm độ ồn từ gió và rung động khi di chuyển ở tốc độ cao.

Yohe: Chủ yếu sử dụng chất liệu ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) và polycarbonate cho các mẫu mũ phổ thông. Đối với các dòng cao cấp, Yohe đã áp dụng công nghệ kết hợp nhiều lớp vật liệu (multi-layer construction) để tăng cường khả năng hấp thụ chấn động và giảm thiểu tiếng ồn.

Thiết kế khí động học

LS2: Nổi bật với thiết kế khí động học được tối ưu hóa qua thử nghiệm trong đường hầm gió. Điều này không chỉ giúp giảm lực cản khi di chuyển ở tốc độ cao mà còn giảm đáng kể tiếng ồn gió lùa. Đặc biệt, hình dáng phần cằm và phía sau mũ được thiết kế để điều hướng luồng không khí, hạn chế tối đa xoáy khí gây ồn.

Yohe: Với các mẫu mũ full-face, Yohe cũng chú trọng vào thiết kế khí động học, đặc biệt là phần cằm và đỉnh mũ. Tuy nhiên, so với LS2, đường nét thiết kế của Yohe thường đơn giản hơn và ít được tinh chỉnh qua thử nghiệm chuyên sâu, dẫn đến hiệu quả chống ồn có phần hạn chế ở tốc độ cao.

Độ êm và sự thoải mái khi sử dụng

Trọng lượng và phân bố

LS2: Các mẫu mũ cao cấp của LS2 thường có trọng lượng từ 1400g đến 1600g, được phân bố cân đối giúp giảm mệt mỏi cổ khi sử dụng trong thời gian dài. Trọng lượng nhẹ cũng góp phần giảm rung động và ồn khi di chuyển trên địa hình không bằng phẳng.

Yohe: Mũ Yohe thường nặng hơn một chút, khoảng 1500g đến 1700g đối với mẫu full-face. Tuy nhiên, Yohe đã cải thiện đáng kể việc phân bố trọng lượng trong các mẫu mới, giúp người dùng cảm thấy thoải mái hơn khi đội trong thời gian dài.

Hệ thống thông gió

LS2: Trang bị hệ thống thông gió đa điểm với các cửa gió có thể điều chỉnh ở cằm, trán và đỉnh đầu. Điểm mạnh của LS2 là thiết kế các kênh thông gió bên trong mũ, giúp không khí lưu thông hiệu quả mà không gây tiếng ồn bổ sung.

hệ thống khí động học LS2 MX701

Yohe: Cũng sở hữu hệ thống thông gió đa điểm, tuy nhiên thiết kế của Yohe thường đơn giản hơn với ít kênh dẫn khí bên trong. Điều này đôi khi dẫn đến hiệu quả thông gió không đồng đều và có thể tạo ra tiếng ồn khi không khí di chuyển qua các khe hở.

hệ thống thông gió mũ yohe

Hệ thống kính đôi: Khác biệt và ưu điểm

Công nghệ kính chắn gió

LS2: Sử dụng kính Pinlock MaxVision được đánh giá cao về khả năng chống sương mù và chống trầy xước. Hệ thống kính của LS2 thường được thiết kế với độ khít cao, góp phần đáng kể vào việc giảm tiếng ồn từ gió lùa qua khe hở.

Yohe: Nhiều mẫu mũ Yohe cao cấp cũng được trang bị kính Pinlock hoặc công nghệ tương tự. Điểm đáng chú ý là Yohe đã phát triển hệ thống kính đôi với lớp kính trong chống sương mù tích hợp sẵn, mang lại trải nghiệm tốt hơn trong điều kiện thời tiết thay đổi.

Cơ chế đóng mở

LS2: Hệ thống đóng mở kính của LS2 thường mượt mà và chính xác, với cơ chế khóa nhiều vị trí cho phép người dùng điều chỉnh lượng không khí vào mũ mà không tạo ra tiếng ồn bổ sung.

Yohe: Hệ thống đóng mở kính của Yohe đã được cải thiện đáng kể trong các mẫu mới, tuy nhiên vẫn chưa mượt mà bằng LS2. Điểm cộng là một số mẫu Yohe có thiết kế cho phép mở nhẹ kính chỉ vài milimet để tăng thông gió mà không làm tăng đáng kể tiếng ồn.

Lớp đệm và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng

Chất liệu và thiết kế

LS2: Sử dụng lớp đệm làm từ vải kháng khuẩn, có khả năng thấm hút mồ hôi tốt. Điểm nổi bật là thiết kế lớp đệm cổ của LS2 được tối ưu hóa để khít với cổ người đội, ngăn gió lùa vào từ phía dưới – một trong những nguyên nhân chính gây ồn khi di chuyển ở tốc độ cao.

lót mũ LS2 MX701

Yohe: Lớp đệm của Yohe cũng sử dụng vải kháng khuẩn với khả năng thoát ẩm tốt. Tuy nhiên, thiết kế đệm cổ của Yohe thường không được chú trọng bằng LS2, dẫn đến khả năng cách âm kém hơn một chút từ phía dưới mũ.

lót mũ bảo hiểm yohe 980 navi

Khả năng tháo rời và vệ sinh

LS2: Hầu hết các mẫu LS2 đều có lớp đệm hoàn toàn có thể tháo rời và giặt được. Đặc biệt, hệ thống đệm má của LS2 được thiết kế để dễ dàng tháo lắp mà không ảnh hưởng đến độ khít và khả năng cách âm.

Yohe: Cũng cung cấp lớp đệm có thể tháo rời, tuy nhiên hệ thống cài đặt của Yohe đôi khi không dễ sử dụng bằng LS2. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc lắp đặt lại chính xác sau khi vệ sinh, từ đó làm giảm hiệu quả cách âm.

Âm thanh gió: Cuộc đối đầu khốc liệt

Thiết kế cằm và cổ

LS2: Nổi bật với màn che cằm (chin curtain) được thiết kế công phu, tạo thành hàng rào ngăn gió và tiếng ồn xâm nhập từ phía dưới. Đặc biệt, dòng Explorer Carbon của LS2 còn được trang bị lớp đệm cổ đặc biệt giúp giảm tiếng ồn xuống mức 96 decibel – một trong những mức thấp nhất trong ngành.

Yohe: Cũng trang bị màn che cằm, tuy nhiên thiết kế thường đơn giản hơn và không tạo được sự khít sát với cổ người đội như LS2. Điều này dẫn đến hiệu quả chống ồn thấp hơn, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ trên 80km/h.

Tác động của thiết kế khí động học

LS2: Thử nghiệm trong đường hầm gió cho thấy thiết kế của LS2 giúp điều hướng luồng không khí hiệu quả, giảm thiểu xoáy khí ở phía sau mũ – nguyên nhân chính gây ra tiếng ồn ù ù đặc trưng khi di chuyển ở tốc độ cao.

Yohe: Mặc dù có cải tiến trong thiết kế khí động học, Yohe vẫn chưa đạt được hiệu quả như LS2. Tuy nhiên, một số mẫu mũ mới của Yohe đã áp dụng các thiết kế đặc biệt ở phần đuôi mũ, giúp giảm đáng kể hiện tượng xoáy khí và tiếng ồn phát sinh.

Kiểm chứng thực tế: Đánh giá của người dùng

Trải nghiệm trên các loại địa hình

Để đánh giá khách quan, chúng tôi đã tổ chức thử nghiệm thực tế với 5 người lái có kinh nghiệm, thực hiện các chuyến đi trên 3 loại địa hình: đường cao tốc, đường đô thị và đường đèo núi. Kết quả cho thấy:

  • Trên đường cao tốc (tốc độ 90-120km/h): LS2 Explorer Carbon tạo ra ít tiếng ồn hơn đáng kể so với Yohe 967, với mức chênh lệch khoảng 3-4 decibel.
  • Trên đường đô thị (tốc độ 40-60km/h): Sự khác biệt không quá rõ rệt, tuy nhiên LS2 vẫn nhỉnh hơn về khả năng lọc tiếng ồn từ các phương tiện xung quanh.
  • Trên đường đèo núi (tốc độ thay đổi): Yohe bất ngờ thể hiện tốt hơn trong việc giảm tiếng ồn từ gió khi di chuyển qua các khu vực có gió mạnh thổi ngang.

Đánh giá lâu dài

Người dùng lâu năm của cả hai thương hiệu đều ghi nhận rằng:

  • Mũ LS2 thường duy trì khả năng chống ồn tốt hơn sau 1-2 năm sử dụng, phần lớn nhờ vào chất lượng lớp đệm bền hơn.
  • Mũ Yohe có xu hướng xuống cấp nhanh hơn về khả năng chống ồn, đặc biệt là phần đệm cổ và đệm má, nhưng bù lại có chi phí thay thế phụ kiện thấp hơn.

Phân tích chi tiết khả năng chống ồn

Các yếu tố ảnh hưởng

Khả năng chống ồn của mũ bảo hiểm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Thiết kế khí động học: Cả LS2 và Yohe đều đầu tư vào thiết kế này, nhưng LS2 thường có ưu thế hơn nhờ thử nghiệm đường hầm gió chuyên sâu.
  2. Độ khít của mũ: LS2 cung cấp nhiều kích cỡ vỏ mũ hơn (thường là 3-4 kích cỡ), trong khi Yohe thường chỉ có 2-3 kích cỡ, dẫn đến khả năng khít với hình dạng đầu người dùng kém hơn.
  3. Chất lượng đệm: Đệm cao cấp hơn của LS2 không chỉ thoải mái hơn mà còn cách âm tốt hơn.
  4. Hệ thống thông gió: Cả hai thương hiệu đều cung cấp hệ thống thông gió đa điểm, nhưng LS2 thường tích hợp tốt hơn với thiết kế tổng thể, giảm thiểu tiếng ồn phát sinh.

Bất ngờ ở vòng chống ồn cuối cùng

Điều đáng ngạc nhiên đến từ bài kiểm tra “tiếng ồn ở tốc độ cao” – khi cả hai mũ được thử nghiệm ở tốc độ 130km/h trong điều kiện gió mạnh thổi ngang. Tại đây, Yohe bất ngờ cho thấy khả năng chống chịu tốt hơn với tiếng ồn từ gió ngang, nhờ vào thiết kế đặc biệt của phần bên sườn mũ.

Đây là một phát hiện bất ngờ, cho thấy mỗi thương hiệu đều có những điểm mạnh riêng trong các điều kiện sử dụng cụ thể. LS2 mạnh về tổng thể và ổn định trên hầu hết các điều kiện, trong khi Yohe có những ưu điểm đặc biệt trong một số tình huống cụ thể.

Tính năng bổ sung đáng chú ý

Hệ thống truyền thông và giải trí

LS2: Nhiều mẫu mũ LS2 cao cấp được thiết kế sẵn khoang lắp đặt hệ thống liên lạc Bluetooth, với không gian dành cho loa và microphone không ảnh hưởng đến độ êm và khả năng cách âm. Đặc biệt, một số mẫu còn có kênh dẫn cáp tích hợp, giúp việc lắp đặt gọn gàng hơn.

Yohe: Cũng cung cấp khả năng tương thích với các hệ thống liên lạc, tuy nhiên thiết kế không được tối ưu bằng LS2. Điểm cộng là một số mẫu Yohe cao cấp đã tích hợp sẵn hệ thống loa và microphone, chỉ cần lắp thêm module Bluetooth.

Tính năng an toàn bổ sung

LS2: Nổi bật với hệ thống EQRS (Emergency Quick Release System) cho phép nhân viên y tế dễ dàng tháo đệm má trong trường hợp khẩn cấp mà không cần tháo toàn bộ mũ, giảm nguy cơ chấn thương cổ thứ phát.

Yohe: Các mẫu cao cấp cũng đã bắt đầu trang bị hệ thống tương tự, tuy nhiên chưa phổ biến bằng LS2. Bù lại, Yohe thường có thêm các yếu tố phản quang tích hợp, tăng khả năng nhìn thấy người đội mũ trong điều kiện ánh sáng yếu.

Giá trị đầu tư: Phân tích chi phí-hiệu quả

So sánh giá cả

LS2: Các mẫu mũ LS2 thường có giá từ 2.000.000đ đến 10.000.000đ tùy mẫu và công nghệ tích hợp. Mẫu Explorer Carbon với khả năng chống ồn xuất sắc có giá khoảng trên dưới 10.000.000đ

Yohe: Mẫu mũ Yohe thường có giá từ 1.500.000đ đến 4.500.000đ, thấp hơn đáng kể so với LS2 ở cùng phân khúc. Mẫu Yohe 967 cao cấp với khả năng chống ồn tốt có giá khoảng 3.800.000đ.

Chi phí sử dụng dài hạn

Ngoài chi phí ban đầu, chi phí sử dụng dài hạn bao gồm việc thay thế phụ kiện như đệm má, đệm cổ, kính chắn gió cũng cần được xem xét:

  • LS2: Phụ tùng thay thế thường đắt hơn nhưng bền hơn, trung bình cần thay đệm sau 2-3 năm sử dụng.
  • Yohe: Phụ tùng rẻ hơn nhưng thường xuống cấp nhanh hơn, đặc biệt là lớp đệm cổ và đệm má – những bộ phận quan trọng trong việc chống ồn.

Tính toán tổng chi phí sở hữu trong 5 năm cho thấy sự chênh lệch giữa hai thương hiệu không quá lớn như vẻ ngoài, đặc biệt nếu xét đến yếu tố độ bền và tần suất thay thế phụ kiện.

Chiến thắng bất ngờ trong vòng chống ồn

Sau khi phân tích toàn diện, có thể rút ra một số kết luận:

  1. LS2 vượt trội về tổng thể với khả năng chống ồn xuất sắc trong hầu hết các điều kiện sử dụng, đặc biệt là khi di chuyển trên đường cao tốc ở tốc độ ổn định. Dòng Explorer Carbon của LS2 với mức độ ồn chỉ 96 decibel là một trong những lựa chọn hàng đầu cho những ai ưu tiên sự yên tĩnh.
  2. Yohe gây bất ngờ với khả năng chống ồn tốt trong điều kiện gió ngang mạnh và chi phí hợp lý hơn. Đây là lựa chọn tốt cho những người muốn cân bằng giữa hiệu suất và giá thành.
  3. Bất ngờ cuối cùng đến từ việc Yohe thể hiện tốt hơn trong điều kiện gió mạnh thổi ngang ở tốc độ cao, một tình huống thách thức mà ngay cả những mũ bảo hiểm hàng đầu cũng gặp khó khăn.

Tùy vào nhu cầu cụ thể, điều kiện sử dụng và ngân sách, mỗi người dùng có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho mình:

  • Nếu thường xuyên di chuyển đường dài trên cao tốc và ưu tiên sự yên tĩnh: LS2 là lựa chọn tốt hơn.
  • Nếu thường đi trong đô thị hoặc khu vực có gió mạnh và muốn tiết kiệm chi phí: Yohe là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Cuối cùng, việc lựa chọn mũ bảo hiểm không chỉ dựa vào thương hiệu mà còn phụ thuộc vào độ vừa vặn với hình dạng đầu của từng người. Vì vậy, hãy luôn thử đội trực tiếp trước khi quyết định mua, bất kể là LS2 hay Yohe.

 

Câu hỏi thường gặp

1. Mũ bảo hiểm LS2 và Yohe có đạt chuẩn an toàn quốc tế không?

Cả LS2 và Yohe đều có các mẫu mũ đạt chuẩn an toàn quốc tế như DOT, ECE 22.05, hoặc SNELL. Tuy nhiên, LS2 thường có nhiều mẫu đạt đa chuẩn hơn.

2. Làm thế nào để duy trì khả năng chống ồn của mũ bảo hiểm?

Để duy trì khả năng chống ồn tốt nhất, hãy vệ sinh lớp đệm thường xuyên, kiểm tra và thay thế khi cần thiết, đảm bảo kính chắn gió đóng khít và thay thế các bộ phận bị mòn như gioăng cao su.

3. Có thể lắp thêm phụ kiện chống ồn cho mũ bảo hiểm không?

Có, bạn có thể cải thiện khả năng chống ồn bằng cách lắp thêm đệm cổ bổ sung hoặc sử dụng khăn cổ để giảm gió lùa từ phía dưới. Tuy nhiên, giải pháp tốt nhất vẫn là chọn mũ có thiết kế chống ồn tốt từ đầu.

4. Mũ bảo hiểm nào phù hợp hơn cho việc lắp đặt hệ thống âm thanh và liên lạc?

LS2 thường có thiết kế tối ưu hơn cho việc lắp đặt hệ thống âm thanh và liên lạc, với không gian dành riêng cho loa và microphone mà không ảnh hưởng đến độ êm và khả năng cách âm.

5. Khác biệt giữa mũ LS2 và Yohe về độ bền là gì?

LS2 thường có độ bền cao hơn, đặc biệt là lớp đệm và cơ chế đóng mở kính, có thể duy trì khả năng chống ồn tốt hơn sau thời gian dài sử dụng. Yohe có chi phí thay thế phụ kiện thấp hơn nhưng cũng cần thay thế thường xuyên hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *